Có 2 kết quả:
应接 yìng jiē ㄧㄥˋ ㄐㄧㄝ • 應接 yìng jiē ㄧㄥˋ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend to
(2) to deal with
(2) to deal with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend to
(2) to deal with
(2) to deal with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0